Có 2 kết quả:
历史遗产 lì shǐ yí chǎn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄧˊ ㄔㄢˇ • 歷史遺產 lì shǐ yí chǎn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄧˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heritage
(2) historical legacy
(2) historical legacy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heritage
(2) historical legacy
(2) historical legacy
Bình luận 0